大塚町竹下604-20
宮崎市, Miyazaki 880-0951, Nhật Bản

Số MLS: 164001-2304

145.817 US$ USD

21.800.000 ¥ JPY

Loại
Một gia đình
Kích thước nhà ở/lô đất
121m²
Thông tin chi tiết

Đặc trưng của bất động sản

Ngày cập nhật: 3 thg 12, 2024

Tính năng chính

# chỗ đậu xe đã được chỉ định hoặc đặt trước

Chi tiết xây dựng

Năm xây dựng
2001

Các tính năng khác

Đặc trưng của bất động sản
Sàn Gỗ
Bao lơn

Khu vực

Quy mô bất động sản
121m²
Diện tích đất/lô đất
186m²

Thông tin trường học

Trường tiểu học
大塚小学校

Mô tả

【情報更新日】:2024年12月01日, 【有効期限】:2024年12月15日, 【備考】:【住宅ローンのご案内】 住信SBIネット銀行、借入金額:2,500万円、期間:35年、変動金利:0.484%、ボーナス併用なしで借りた場合 月々の返済額 64,719円, 【セールスポイント】:大塚町の標高約20メートルの高台にある眺望の良いオール電化住宅です。1階には3.2帖の納戸があり、2階12帖の洋室は2部屋に仕切ることができます。, 【沿線】:日豊本線, 【最寄駅】:宮崎, 【徒歩】:49分, 【バス停】:権現昔, 【バス乗車時間】:18分, 【停歩】:4分, 【車】:15分, 【距離】:3.9km, 【土地権利】:所有権, 【土地面積基準】:公簿, 【地目】:宅地, 【接道状況】:一方, 【接道幅員】:6m, 【接道接面幅】:11.9m, 【セットバック】:無, 【当社の取引態様】:専任, 【私道】:無, 【ガス】:都市ガス, 【水道】:公営水道, 【汚水】:公共下水, 【雑排水】:公共下水, 【都市-計画】:市街化区域, 【用途地域】:第一種低層住居専用地域, 【建ぺい率】:50%, 【容積率】:80%, 【国土利用計画法】:不要, 【建物区分】:中古一戸建, 【建物構造】:木造, 【建物現況】:空家, 【築年月】:2001年05月, 【建築確認番号】:第1056号, 【バルコニー面積】:8.1㎡, 【部屋/建物向き】:南東, 【引渡時期】:相談, 【物件コード】:164001-2304

Đoạn văn bản này có thể được dịch bằng Bing Translate. Dịch

Vị trí

大塚町竹下604-20, 宮崎市, Miyazaki 880-0951, Nhật Bản
map image